Có 1 kết quả:

qǐ bào ㄑㄧˇ ㄅㄠˋ

1/1

qǐ bào ㄑㄧˇ ㄅㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to explode
(2) to set off an explosion
(3) to detonate

Bình luận 0