Có 1 kết quả:

qǐ pǎo xiàn ㄑㄧˇ ㄆㄠˇ ㄒㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the starting line (of a race)
(2) scratch line (in a relay race)

Bình luận 0