Có 1 kết quả:

qǐ shēn ㄑㄧˇ ㄕㄣ

1/1

qǐ shēn ㄑㄧˇ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to get up
(2) to leave
(3) to set forth

Bình luận 0