Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, ㄒㄧ, zhí ㄓˊ, zhì ㄓˋ
Tổng nét: 11
Bộ: zǒu 走 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶ノフ一フ
Thương Hiệt: GOHVP (土人竹女心)
Unicode: U+8D7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): チ (chi), テイ (tei)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2