Có 1 kết quả:
chèn ㄔㄣˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đuổi theo
2. nhân tiện
2. nhân tiện
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “sấn” 趁.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 趁.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 趁[chen4]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh