Có 1 kết quả:
chèn ㄔㄣˋ
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ
Tổng nét: 12
Bộ: zǒu 走 (+5 nét)
Hình thái: ⿺走尔
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶ノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: GONF (土人弓火)
Unicode: U+8D82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: zǒu 走 (+5 nét)
Hình thái: ⿺走尔
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶ノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: GONF (土人弓火)
Unicode: U+8D82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bộ Minh nhân Tư Minh phủ công sai viên - 步明人思明府公差員 (Nguyễn Bỉnh Khiêm)
• Cát căn - 葛根 (Tuệ Tĩnh thiền sư)
• Đệ thập nhất cảnh - Hương giang hiểu phiếm - 第十一景-香江曉泛 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Cát căn - 葛根 (Tuệ Tĩnh thiền sư)
• Đệ thập nhất cảnh - Hương giang hiểu phiếm - 第十一景-香江曉泛 (Thiệu Trị hoàng đế)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đuổi theo
2. nhân tiện
2. nhân tiện
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “sấn” 趁.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 趁.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 趁[chen4]