Có 2 kết quả:

Chāo rén ㄔㄠ ㄖㄣˊchāo rén ㄔㄠ ㄖㄣˊ

1/2

Chāo rén ㄔㄠ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Superman, comic book superhero

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

chāo rén ㄔㄠ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) superhuman
(2) exceptional

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0