Có 1 kết quả:

chāo qián miáo zhǔn ㄔㄠ ㄑㄧㄢˊ ㄇㄧㄠˊ ㄓㄨㄣˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to aim in front of a moving target

Bình luận 0