Có 1 kết quả:
chāo jī xìng yán ㄔㄠ ㄐㄧ ㄒㄧㄥˋ ㄧㄢˊ
chāo jī xìng yán ㄔㄠ ㄐㄧ ㄒㄧㄥˋ ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
ultrabasic rock (geology, rock containing less than 45 percent silicates)
Bình luận 0
chāo jī xìng yán ㄔㄠ ㄐㄧ ㄒㄧㄥˋ ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0