Có 1 kết quả:

chāo shēng bō jiǎn chá ㄔㄠ ㄕㄥ ㄅㄛ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) echography
(2) ultrasound scan