Có 1 kết quả:

chāo bá ㄔㄠ ㄅㄚˊ

1/1

chāo bá ㄔㄠ ㄅㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) outstanding
(2) to fast-track
(3) to elevate
(4) to free oneself from

Bình luận 0