Có 1 kết quả:
chāo shēng ㄔㄠ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exceed the stipulated limit of a birth-control policy
(2) to be reincarnated
(3) to be lenient
(2) to be reincarnated
(3) to be lenient
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0