Có 1 kết quả:
chāo wéi kōng jiān ㄔㄠ ㄨㄟˊ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ
chāo wéi kōng jiān ㄔㄠ ㄨㄟˊ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hyperspace
(2) superspace
(3) higher dimensional space
(2) superspace
(3) higher dimensional space
chāo wéi kōng jiān ㄔㄠ ㄨㄟˊ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh