Có 1 kết quả:

chāo wéi kōng jiān ㄔㄠ ㄨㄟˊ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) hyperspace
(2) superspace
(3) higher dimensional space

Bình luận 0