Có 1 kết quả:

chāo jí pǎo chē ㄔㄠ ㄐㄧˊ ㄆㄠˇ ㄔㄜ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) supercar
(2) abbr. to 超跑|超跑[chao1 pao3]

Bình luận 0