Có 1 kết quả:

chāo qún jué lún ㄔㄠ ㄑㄩㄣˊ ㄐㄩㄝˊ ㄌㄨㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

outstanding (idiom); incomparable

Bình luận 0