Có 1 kết quả:

chāo mǎ ㄔㄠ ㄇㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) ultramarathon
(2) abbr. for 超級馬拉松|超级马拉松[chao1 ji2 ma3 la1 song1]