Có 1 kết quả:
Yuè guó ㄩㄝˋ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Yue state
(2) generic term for states in south China or southeast Asia at different historical periods
(2) generic term for states in south China or southeast Asia at different historical periods
Bình luận 0