Có 1 kết quả:

yuè jìng ㄩㄝˋ ㄐㄧㄥˋ

1/1

yuè jìng ㄩㄝˋ ㄐㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to cross a border (usually illegally)
(2) to sneak in or out of a country