Có 1 kết quả:
yuè yǎn yuè liè ㄩㄝˋ ㄧㄢˇ ㄩㄝˋ ㄌㄧㄝˋ
yuè yǎn yuè liè ㄩㄝˋ ㄧㄢˇ ㄩㄝˋ ㄌㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be intensifying
(2) to be getting worse and worse
(3) to start to run rampant
(2) to be getting worse and worse
(3) to start to run rampant
Bình luận 0