Có 1 kết quả:
yuè yù ㄩㄝˋ ㄩˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
vượt ngục, trốn tù
Từ điển Trung-Anh
(1) to break out of prison
(2) to jailbreak (an iOS device etc)
(2) to jailbreak (an iOS device etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0