Có 1 kết quả:

yuè yù ㄩㄝˋ ㄩˋ

1/1

Từ điển phổ thông

vượt ngục, trốn tù

Từ điển Trung-Anh

(1) to break out of prison
(2) to jailbreak (an iOS device etc)

Bình luận 0