Có 1 kết quả:
yuè lǐ ㄩㄝˋ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overstep etiquette
(2) not to observe priorities
(2) not to observe priorities
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0