Có 1 kết quả:
yuè xiàn yuè shēn ㄩㄝˋ ㄒㄧㄢˋ ㄩㄝˋ ㄕㄣ
yuè xiàn yuè shēn ㄩㄝˋ ㄒㄧㄢˋ ㄩㄝˋ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to fall deeper and deeper (in debt, in love etc)
Bình luận 0
yuè xiàn yuè shēn ㄩㄝˋ ㄒㄧㄢˋ ㄩㄝˋ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0