Có 2 kết quả:

ㄘㄨˋㄑㄩ
Âm Quan thoại: ㄘㄨˋ, ㄑㄩ
Tổng nét: 12
Bộ: zǒu 走 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶ノフフ一一
Thương Hiệt: GONSM (土人弓尸一)
Unicode: U+8D8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xu, xúc
Âm Nôm: xu
Âm Quảng Đông: ceoi1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

ㄘㄨˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “xu” .
2. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Rảo bước, đi nhanh: Lướt nhanh qua, rảo bước qua;
② Xu hướng, nghiêng về, hướng về: Chiều hướng của tình thế, xu thế chung;
③ Chuyển sang: Dần dần (chuyển sang) yên ổn; Khí trời ngày một lạnh;
④ (Rắn hoặc ngỗng) cắn, mổ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Thúc đẩy, giục (dùng như , bộ ): 使 Sứ giả ruổi ngựa nhanh tới đốc thúc (Hán thư);
② Gấp rút: Vội lệnh huỷ bỏ con dấu (Hán thư).

ㄑㄩ

giản thể

Từ điển phổ thông

chạy mau, rảo bước, đi nhanh

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “xu” .
2. Giản thể của chữ .

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ xu .

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lối viết giản dị của chữ Xu .

Từ điển Trung-Anh

(1) to hasten
(2) to hurry
(3) to walk fast
(4) to approach
(5) to tend towards
(6) to converge

Từ ghép 25