Có 2 kết quả:
cù ㄘㄨˋ • qū ㄑㄩ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “xu” 趨.
2. Giản thể của chữ 趨.
2. Giản thể của chữ 趨.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rảo bước, đi nhanh: 疾趨而過 Lướt nhanh qua, rảo bước qua;
② Xu hướng, nghiêng về, hướng về: 大勢所趨 Chiều hướng của tình thế, xu thế chung;
③ Chuyển sang: 漸趨平靜 Dần dần (chuyển sang) yên ổn; 天氣日趨寒冷 Khí trời ngày một lạnh;
④ (Rắn hoặc ngỗng) cắn, mổ.
② Xu hướng, nghiêng về, hướng về: 大勢所趨 Chiều hướng của tình thế, xu thế chung;
③ Chuyển sang: 漸趨平靜 Dần dần (chuyển sang) yên ổn; 天氣日趨寒冷 Khí trời ngày một lạnh;
④ (Rắn hoặc ngỗng) cắn, mổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Thúc đẩy, giục (dùng như 促, bộ 亻): 使 者馳傳督趨 Sứ giả ruổi ngựa nhanh tới đốc thúc (Hán thư);
② Gấp rút: 趨令銷印 Vội lệnh huỷ bỏ con dấu (Hán thư).
② Gấp rút: 趨令銷印 Vội lệnh huỷ bỏ con dấu (Hán thư).
giản thể
Từ điển phổ thông
chạy mau, rảo bước, đi nhanh
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “xu” 趨.
2. Giản thể của chữ 趨.
2. Giản thể của chữ 趨.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ xu 趨.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 趨.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết giản dị của chữ Xu 趨.
Từ điển Trung-Anh
(1) to hasten
(2) to hurry
(3) to walk fast
(4) to approach
(5) to tend towards
(6) to converge
(2) to hurry
(3) to walk fast
(4) to approach
(5) to tend towards
(6) to converge
Từ ghép 25
dà shì suǒ qū 大势所趋 • jiàn qū 渐趋 • qū fèng 趋奉 • qū fù 趋附 • qū huà zuò yòng 趋化作用 • qū huǎn 趋缓 • qū jí bì xiōng 趋吉避凶 • qū jìn 趋近 • qū lěng 趋冷 • qū lěng qì hòu 趋冷气候 • qū lì 趋力 • qū shí 趋时 • qū shì 趋势 • qū tóng 趋同 • qū xiàng 趋向 • qū yán fù shì 趋炎附势 • qū yú 趋于 • qū zhī ruò wù 趋之若鹜 • rì qū 日趋 • rì qū yán zhòng 日趋严重 • shàng shēng qū shì 上升趋势 • shàng yáng qū shì 上扬趋势 • yī bù yī qū 一步一趋 • yì bù yì qū 亦步亦趋 • yì qū 益趋