Có 1 kết quả:
xuè ㄒㄩㄝˋ
Âm Pinyin: xuè ㄒㄩㄝˋ
Tổng nét: 13
Bộ: zǒu 走 (+6 nét)
Hình thái: ⿺走羽
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: GOSMM (土人尸一一)
Unicode: U+8D90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: zǒu 走 (+6 nét)
Hình thái: ⿺走羽
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: GOSMM (土人尸一一)
Unicode: U+8D90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (archaic) to enter
(2) to fly
(2) to fly