Có 3 kết quả:
cī ㄘ • cì ㄘˋ • zī ㄗ
Tổng nét: 13
Bộ: zǒu 走 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿺走次
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: GOIMO (土人戈一人)
Unicode: U+8D91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tư
Âm Nôm: tư
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ゆきなや.む (yukinaya.mu)
Âm Quảng Đông: zi1
Âm Nôm: tư
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ゆきなや.む (yukinaya.mu)
Âm Quảng Đông: zi1
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “tư thư” 趑趄.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “tư thư” 趑趄.
Từ điển Thiều Chửu
① Tư thư 趑趄. Xem chữ thư 趄.
Từ điển Trần Văn Chánh
【趑趄】tư thư [ziju] (văn) ① Lê lết;
② Lừng khừng, ngập ngừng: 趑趄不前 Lừng khừng không tiến tới.
② Lừng khừng, ngập ngừng: 趑趄不前 Lừng khừng không tiến tới.
Từ điển Trung-Anh
(1) to falter
(2) unable to move
(2) unable to move
Từ ghép 4