Có 1 kết quả:

tiáo ㄊㄧㄠˊ
Âm Pinyin: tiáo ㄊㄧㄠˊ
Tổng nét: 13
Bộ: zǒu 走 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: GOLMO (土人中一人)
Unicode: U+8D92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điêu
Âm Quảng Đông: tiu3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

tiáo ㄊㄧㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to jump
(2) to climb over
(3) to leap
(4) to posture
(5) a gangway