Có 2 kết quả:
liè jū ㄌㄧㄝˋ ㄐㄩ • liè qie ㄌㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lảo đảo, loạng choạng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stagger
(2) to stumble
(3) to reel
(4) Taiwan pr. [lie4 ju1]
(2) to stumble
(3) to reel
(4) Taiwan pr. [lie4 ju1]
Bình luận 0