Có 1 kết quả:

gǎn shàng ㄍㄢˇ ㄕㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to keep up with
(2) to catch up with
(3) to overtake
(4) to chance upon
(5) in time for

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0