Có 1 kết quả:
gǎn shàng ㄍㄢˇ ㄕㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep up with
(2) to catch up with
(3) to overtake
(4) to chance upon
(5) in time for
(2) to catch up with
(3) to overtake
(4) to chance upon
(5) in time for
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0