Có 1 kết quả:
gǎn jiǎo ㄍㄢˇ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work as a carter or porter
(2) to transport goods for a living (esp. by donkey)
(2) to transport goods for a living (esp. by donkey)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0