Có 1 kết quả:

Zhào Sòng ㄓㄠˋ ㄙㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Song dynasty (960-1279)
(2) used to distinguish it from 劉宋|刘宋 Song of Southern dynasties (420-479)