Có 1 kết quả:
Zhào kè ㄓㄠˋ ㄎㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) knight of the Zhao State
(2) generic term for a knight-errant
(2) generic term for a knight-errant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0