Có 1 kết quả:
Zhào Huì wén Wáng ㄓㄠˋ ㄏㄨㄟˋ ㄨㄣˊ ㄨㄤˊ
Zhào Huì wén Wáng ㄓㄠˋ ㄏㄨㄟˋ ㄨㄣˊ ㄨㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
King Huiwen of Zhao 趙國|赵国, reigned 298-266 BC during the Warring States Period
Bình luận 0
Zhào Huì wén Wáng ㄓㄠˋ ㄏㄨㄟˋ ㄨㄣˊ ㄨㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0