Có 1 kết quả:

chuō ㄔㄨㄛ
Âm Pinyin: chuō ㄔㄨㄛ
Tổng nét: 15
Bộ: zǒu 走 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: GOYAJ (土人卜日十)
Unicode: U+8DA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trác
Âm Nôm: rượt
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): とお.い (tō.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coek3

Dị thể 6

1/1

chuō ㄔㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nhảy nhót
2. đi

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Như 逴 (bộ 辶);
② Nhảy nhót;
③ Đi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xa. Xa xôi — Nhảy lên.