Có 1 kết quả:

cuǐ ㄘㄨㄟˇ
Âm Pinyin: cuǐ ㄘㄨㄟˇ
Tổng nét: 15
Bộ: zǒu 走 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: GOOG (土人人土)
Unicode: U+8DA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuỷ
Âm Quảng Đông: ceoi2

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

cuǐ ㄘㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

place name