Có 2 kết quả:

Âm Pinyin: ,
Tổng nét: 16
Bộ: zǒu 走 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶丶一ノフノ丶丨フ一
Thương Hiệt: GOIOR (土人戈人口)
Unicode: U+8DA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ゆきなや.む (yukinaya.mu)
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: tư thư 趑趄,趦趄)

Từ ghép 1

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “tư” 趑.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ tư 趑.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 趑.

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 趑, to falter
(2) unable to move

Từ ghép 2