Có 2 kết quả:
cī ㄘ • zī ㄗ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tư” 趑.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tư 趑.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 趑.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 趑, to falter
(2) unable to move
(2) unable to move
Từ ghép 2