Có 1 kết quả:

zī jū niè rú ㄗ ㄐㄩ ㄋㄧㄝˋ ㄖㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) faltering steps
(2) mumbling speech
(3) hesitant
(4) cringing
(5) to cower

Bình luận 0