Có 2 kết quả:
qiāo ㄑㄧㄠ • qiáo ㄑㄧㄠˊ
Âm Pinyin: qiāo ㄑㄧㄠ, qiáo ㄑㄧㄠˊ
Tổng nét: 19
Bộ: zǒu 走 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺走喬
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: GOHKB (土人竹大月)
Unicode: U+8DAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: zǒu 走 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺走喬
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: GOHKB (土人竹大月)
Unicode: U+8DAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiều, nghiêu
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): すばや.い (subaya.i)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: kiu4
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): すばや.い (subaya.i)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: kiu4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nhanh nhẹn giỏi leo trèo
2. đi nhanh
3. giơ chân lên
4. mạnh khoẻ
2. đi nhanh
3. giơ chân lên
4. mạnh khoẻ
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nhanh nhẹn giỏi leo trèo;
② Đi nhanh;
③ Cất chân, giơ chân lên;
④ Mạnh khỏe.
② Đi nhanh;
③ Cất chân, giơ chân lên;
④ Mạnh khỏe.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Có tài chạy nhanh — Đi cà kheo.
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nimble
(2) walk on stilts
(2) walk on stilts