Có 1 kết quả:
zǎn ㄗㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
chạy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 趲.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chạy: 趲路 Đi đường.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 趲
Từ điển Trung-Anh
(1) to hasten
(2) to urge
(2) to urge
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh