Có 1 kết quả:

zǎn ㄗㄢˇ
Âm Pinyin: zǎn ㄗㄢˇ
Tổng nét: 23
Bộ: zǒu 走 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶
Thương Hiệt: GOHUO (土人竹山人)
Unicode: U+8DB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toản
Âm Nôm: toản
Âm Quảng Đông: zaan2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

zǎn ㄗㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

chạy

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 趲.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Chạy: 趲路 Đi đường.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 趲

Từ điển Trung-Anh

(1) to hasten
(2) to urge