Có 1 kết quả:

zú suì ㄗㄨˊ ㄙㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) method of calculating a person's age in years from birth
(2) see also |[xu1 sui4]
(3) see also |[shi2 sui4]

Bình luận 0