Có 1 kết quả:
pā ㄆㄚ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nằm sấp, nằm rạp xuống, nằm phục xuống
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nằm sấp. ◎Như: “bát tại địa thượng” 趴在地上 nằm sấp trên đất.
2. (Động) Cúi mình.
3. (Động) Bò (phương ngôn).
4. (Động) Ngồi xổm (phương ngôn). ◇Lương Bân 梁斌: “Mãn ốc tử bạch mông mông đích yên khí, Lão Sáo Tử chánh bát tại táo hỏa môn khẩu, xuy hỏa tố phạn” 滿屋子白濛濛的煙氣, 老套子正趴在灶火門口, 吹火做飯 (Hồng kì phổ 紅旗譜, Nhị thất 二七) Đầy nhà hơi khói trắng bao phủ, Lão Sáo Tử đang ngồi chồm hổm ở cửa lò bếp, thổi lửa nấu cơm.
2. (Động) Cúi mình.
3. (Động) Bò (phương ngôn).
4. (Động) Ngồi xổm (phương ngôn). ◇Lương Bân 梁斌: “Mãn ốc tử bạch mông mông đích yên khí, Lão Sáo Tử chánh bát tại táo hỏa môn khẩu, xuy hỏa tố phạn” 滿屋子白濛濛的煙氣, 老套子正趴在灶火門口, 吹火做飯 (Hồng kì phổ 紅旗譜, Nhị thất 二七) Đầy nhà hơi khói trắng bao phủ, Lão Sáo Tử đang ngồi chồm hổm ở cửa lò bếp, thổi lửa nấu cơm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nằm sấp, nằm rạp xuống, nằm phục xuống: 趴在床上 Nằm sấp trên giường; 趴下放槍 Nằm rạp xuống bắn;
② Cúi mình: 那小孩趴在書桌上 Đứa bé cúi xuống trên bàn viết.
② Cúi mình: 那小孩趴在書桌上 Đứa bé cúi xuống trên bàn viết.
Từ điển Trung-Anh
(1) to lie on one's stomach
(2) to lean forward, resting one's upper body (on a desktop etc)
(3) (Taiwan) percent
(2) to lean forward, resting one's upper body (on a desktop etc)
(3) (Taiwan) percent
Từ ghép 6