Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: kuǎ ㄎㄨㄚˇ, kuà ㄎㄨㄚˋ
Tổng nét: 10
Bộ: zú 足 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一一丨
Thương Hiệt: RMMD (口一一木)
Unicode: U+8DB6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm:

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0