Có 1 kết quả:

ㄎㄜ
Âm Pinyin: ㄎㄜ
Tổng nét: 10
Bộ: zú 足 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ一フ
Thương Hiệt: RMON (口一人弓)
Unicode: U+8DB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ゲ (ge), コツ (kotsu)
Âm Quảng Đông: gat6, kaak1

Tự hình 1

Chữ gần giống 12

1/1

ㄎㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to jolt