Có 1 kết quả:

dǔn ㄉㄨㄣˇ
Âm Pinyin: dǔn ㄉㄨㄣˇ
Tổng nét: 10
Bộ: zú 足 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一フノ丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: MSRYO (一尸口卜人)
Unicode: U+8DB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: độn
Âm Nôm: độn
Âm Quảng Đông: dan2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

dǔn ㄉㄨㄣˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

hàng số chỉnh tề

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 躉.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cả lô, cả khối: 躉批 Hàng loạt;
② Buôn bán sỉ: 躉貨 Cất hàng; 現躉現賣 Cất vào bán ra.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 躉

Từ điển Trung-Anh

wholesale

Từ ghép 8