Có 1 kết quả:
dǔn ㄉㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
hàng số chỉnh tề
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 躉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cả lô, cả khối: 躉批 Hàng loạt;
② Buôn bán sỉ: 躉貨 Cất hàng; 現躉現賣 Cất vào bán ra.
② Buôn bán sỉ: 躉貨 Cất hàng; 現躉現賣 Cất vào bán ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 躉
Từ điển Trung-Anh
wholesale
Từ ghép 8