Có 1 kết quả:

ㄈㄨ
Âm Pinyin: ㄈㄨ
Tổng nét: 11
Bộ: zú 足 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: RMQO (口一手人)
Unicode: U+8DBA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phu
Âm Nôm: phu
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): あし (ashi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu1

Dị thể 5

1/1

ㄈㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mu bàn chân

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Mu bàn chân. ◎Như: “già phu” 跏趺 ngồi bắt hai chân lên đùi (lối ngồi kiết-già của nhà sư).

Từ điển Thiều Chửu

① Cái mu bàn chân. Nhà sư ngồi bắt hai chân lên đùi nhập định gọi là già phu 跏趺.

Từ điển Trần Văn Chánh

Mu bàn chân (như 跗 [fu]): 跏趺 Ngồi nhập định kiểu kiết già (ngồi bắt hai chân lên đùi).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phần cẳng chân, từ đầu gối tới bàn chân — Ngồi xếp bằng tròn — Cái cuống hoa.

Từ điển Trung-Anh

(1) instep
(2) tarsus

Từ ghép 4