Có 1 kết quả:
chěn ㄔㄣˇ
Âm Pinyin: chěn ㄔㄣˇ
Tổng nét: 11
Bộ: zú 足 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⻊今
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶丶フ
Thương Hiệt: RMOIN (口一人戈弓)
Unicode: U+8DBB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: zú 足 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⻊今
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶丶フ
Thương Hiệt: RMOIN (口一人戈弓)
Unicode: U+8DBB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sẩm, trần
Âm Nhật (onyomi): チン (chin), シン (shin), タン (tan), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): ふらふら.する (furafura.suru)
Âm Nhật (onyomi): チン (chin), シン (shin), タン (tan), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): ふらふら.する (furafura.suru)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Trần trác” 趻踔 nhảy nhót, tập tễnh, lò cò.