Có 3 kết quả:

ㄑㄧˋㄙㄚˋㄊㄚ
Âm Pinyin: ㄑㄧˋ, ㄙㄚˋ, ㄊㄚ
Tổng nét: 10
Bộ: zú 足 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: RMNHE (口一弓竹水)
Unicode: U+8DBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: táp, tát
Âm Nôm: gặp, gập, kíp, tha, vắp, vấp
Âm Quảng Đông: saap3, taat3

Tự hình 2

1/3

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Lấy chân khoèo vật.
2. Một âm là “táp”. (Động) “Táp lạp” 趿拉 kéo lê.

ㄙㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Lấy chân khoèo vật.
2. Một âm là “táp”. (Động) “Táp lạp” 趿拉 kéo lê.

ㄊㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. lê, kéo lê
2. giày, dép

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Lấy chân khoèo vật.
2. Một âm là “táp”. (Động) “Táp lạp” 趿拉 kéo lê.

Từ điển Trần Văn Chánh

【趿拉】táp lạp [tala] Lê, kéo lệt xệt: 別趿拉着鞋走路 Đừng có lê dép như thế!

Từ điển Trung-Anh

see 趿拉[ta1 la5]

Từ ghép 3