Có 3 kết quả:
qì ㄑㄧˋ • sà ㄙㄚˋ • tā ㄊㄚ
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lê, kéo lê
2. giày, dép
2. giày, dép
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 3
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 3