Có 3 kết quả:
qì ㄑㄧˋ • sà ㄙㄚˋ • tā ㄊㄚ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lấy chân khoèo vật.
2. Một âm là “táp”. (Động) “Táp lạp” 趿拉 kéo lê.
2. Một âm là “táp”. (Động) “Táp lạp” 趿拉 kéo lê.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lấy chân khoèo vật.
2. Một âm là “táp”. (Động) “Táp lạp” 趿拉 kéo lê.
2. Một âm là “táp”. (Động) “Táp lạp” 趿拉 kéo lê.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lê, kéo lê
2. giày, dép
2. giày, dép
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lấy chân khoèo vật.
2. Một âm là “táp”. (Động) “Táp lạp” 趿拉 kéo lê.
2. Một âm là “táp”. (Động) “Táp lạp” 趿拉 kéo lê.
Từ điển Trần Văn Chánh
【趿拉】táp lạp [tala] Lê, kéo lệt xệt: 別趿拉着鞋走路 Đừng có lê dép như thế!
Từ điển Trung-Anh
see 趿拉[ta1 la5]
Từ ghép 3