Có 2 kết quả:

ㄅㄚˋㄆㄚˊ
Âm Pinyin: ㄅㄚˋ, ㄆㄚˊ
Tổng nét: 11
Bộ: zú 足 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ丨一フ
Thương Hiệt: RMAU (口一日山)
Unicode: U+8DC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bả
Âm Nôm: bả
Âm Quảng Đông: paa1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

ㄅㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu

① Ngồi xổm.
② Bò đi.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ngồi xổm;
② Bò đi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trẻ con bò bằng hai tay hai chân.

ㄆㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ngồi xổm
2. bò đi

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ngồi xổm.
2. Một âm là “bà”. (Động) Trẻ con bò.

Từ điển Trung-Anh

(1) to squat
(2) crouch