Có 2 kết quả:
bà ㄅㄚˋ • pá ㄆㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Ngồi xổm.
② Bò đi.
② Bò đi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngồi xổm;
② Bò đi.
② Bò đi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trẻ con bò bằng hai tay hai chân.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngồi xổm
2. bò đi
2. bò đi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngồi xổm.
2. Một âm là “bà”. (Động) Trẻ con bò.
2. Một âm là “bà”. (Động) Trẻ con bò.
Từ điển Trung-Anh
(1) to squat
(2) crouch
(2) crouch