Có 1 kết quả:

qǐ xiǎng ㄑㄧˇ ㄒㄧㄤˇ

1/1

qǐ xiǎng ㄑㄧˇ ㄒㄧㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to expect anxiously