Có 2 kết quả:
qǐ wàng ㄑㄧˇ ㄨㄤˋ • qì wàng ㄑㄧˋ ㄨㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 企望[qi3 wang4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to stand on tiptoe looking forward to sb or sth
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0