Có 2 kết quả:

qǐ wàng ㄑㄧˇ ㄨㄤˋqì wàng ㄑㄧˋ ㄨㄤˋ

1/2

qǐ wàng ㄑㄧˇ ㄨㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 企望[qi3 wang4]

qì wàng ㄑㄧˋ ㄨㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to stand on tiptoe looking forward to sb or sth