Có 1 kết quả:
yuè ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhảy lên
2. háo hức, hăm hở
2. háo hức, hăm hở
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 躍.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhảy lên, vọt: 跳躍 Nhảy vọt; 一躍上馬背 Nhảy thót lên lưng ngựa;
② Háo hức, hăm hở.【躍躍慾試】dược dược dục thí [yuè yuèyùshì] Háo hức muốn làm thử, náo nức đòi thử.
② Háo hức, hăm hở.【躍躍慾試】dược dược dục thí [yuè yuèyùshì] Háo hức muốn làm thử, náo nức đòi thử.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 躍
Từ điển Trung-Anh
(1) to jump
(2) to leap
(2) to leap
Từ ghép 24
Dà yuè jìn 大跃进 • fēi yuè 飞跃 • fēi yuè dào 飞跃道 • huān hū què yuè 欢呼雀跃 • huān xīn què yuè 欢欣雀跃 • huó yuè 活跃 • huó yuè fèn zǐ 活跃分子 • lóng téng hǔ yuè 龙腾虎跃 • què yuè 雀跃 • tiào yuè 跳跃 • xǐ yuè 喜跃 • yī yuè ér qǐ 一跃而起 • yǒng yuè 踊跃 • yuè céng 跃层 • yuè jìn 跃进 • yuè jū 跃居 • yuè lóng 跃龙 • yuè mǎ 跃马 • yuè qiān 跃迁 • yuè rán 跃然 • yuè rán zhǐ shàng 跃然纸上 • yuè shēng 跃升 • yuè yuè yù shì 跃跃欲试 • zhì de fēi yuè 质的飞跃