Có 2 kết quả:
qiāng ㄑㄧㄤ • qiàng ㄑㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蹌.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蹌
Từ điển Trần Văn Chánh
Đi lạng quạng. Xem 踉蹌 [liàng qiàng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Bước đi nhịp nhàng.
Từ điển Trung-Anh
walk rapidly
giản thể
Từ điển phổ thông
đi lảo đảo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蹌.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蹌
Từ điển Trung-Anh
(1) stagger
(2) sway from side to side
(2) sway from side to side
Từ ghép 3